Công suất : 6 W (100 V line), 3 W (70 V line)
Kích thước: Lỗ lắp:φ168 × 77 (D) mm (φ6.61' × 3.03')
Trọng lượng : 470g
Độ nhạy : 90 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)
Công xuất : 6 W (100 V line), 3 W (70 V line)
Độ nhạy : 90 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)
Kích thước : φ192 × 73 (D) mm (φ7.56' × 2.87')
Trọng lượng : 500g
Nguồn điện | R6P (AA) × 8 (12 V DC) |
---|---|
Công suất ra | 6 W |
Công suất tối đa | 10 W |
Thời lượng PIN | Khoảng 10h (JEITA)* |
Phạm vi nghe được | Khoảng 250 m (JEITA)* |
Công suấ : 40W
Trở kháng : 100 V line: 250 Ω (40 W), 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)
70 V line: 250 Ω (20 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W)
Cường độ : 93dB(1W,1m)
Trọng Lượng :1,3kg ( tính một thiết bị)
Công suất : 10W( max 15w)
Độ nhạy : 90 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)
Trở kháng : 100 V line: 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)
Cường độ âm : 90 dB (1 W, 1 m)
Công suất : 20W
Trọng lượng :1,9kg
Kích thước :135(R) × 250(C)× 128 (S)mm
- Độ nhạy: 93dB.
- Công suất ngõ vào: 40W.
- Màu sắc: Màu trắng.
- Kích thước: 135 x 498 x 128 mm.
- Trọng lượng: 3.5 kg