sản phẩm bán chạy
Khuyến Mãi: 1.590.000 VNĐ
Camera HD-TVI 1 MP
• Cảm biến: CMOS 1MP
• Độ phân giải: 1 Megapixel
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON),
• Ống kính: 3.6mm (Đặt hàng 2.8mm,6mm, 8mm)
• Hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ: Giảm nhiễu DNR, Phát hiện chuyển động (Motion Detection).
• Tiêu chuẩn chống bụi, nước IP66.
• Nguồn 12 VDC,
-IT3: Hồng ngoại 40m
-IT5:Hồng ngoại 80m
Màu trắng, Chưa bao gồm adapter.
Khuyến Mãi: 680.000 VNĐ
- Ngụy trang bằng dây Sạc điện thoại
- Âm thanh trung thực, rõ nét
- Tầm xa rộng, hỗ trợ nhiều tính năng ưu việt
- Tự động gọi lại khi có cuộc điện thoại
- Ghi âm cuộc gọi
- Pin tốt từ 2/3 ngày
Khuyến Mãi: 1.450.000 VNĐ
– Camera bán cầu Wifi 2MP
– Chuấn nén H.264/H.265.
– Hồng ngoại 30m.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ IP67.
– Hỗ trợ lắp đặt tại nhà .
– Camera Wifi ngoài trời 2.0 MegaPixel.
– Full color – video có màu ban đêm, có thể điều chỉnh độ sáng đèn.
– Hỗ trợ phát ghi âm giọng nói cảnh báo đột nhập.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Hồng ngoại 30m, IP67.
– Mua thêm thẻ nhớ tại đây.
Khuyến Mãi: 1.550.000 VNĐ
– Lắp đặt tại nhà
– Camera quay quét wifi 2 MegaPixel
– Hồng ngoại 10m
– Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Quý khách hàng mua thêm thẻ nhớ lưu trữ hình ảnh tại đây.
Khuyến Mãi: 890.000 VNĐ
Khuyến Mãi: 1.315.000 VNĐ
– Camera IP không dây dùng cho gia đình.
– Độ phân giải 4.0 megapixel CMOS kích thước 1/3”.
– Chuẩn nén H.265.
– Ống kính cố định 3.6mm, Tầm xa hồng ngoại 30m.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB.
– Chuẩn tương thích ONVIF.
– Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n).
Khuyến Mãi: 2.750.000 VNĐ
Dịch vụ lắp đặt trọn bộXem tất cả
- Màn hình 15,6 inch
- Độ phân giải Hỗ trợ lên đến 1080P
- Hệ điều hành Android 6.0/9.0
- Hỗ trợ wmv, avi, flv, rm, rmvb, mpeg, ts, mp4, v.v.
- Hỗ trợ hình ảnh BMP, JPEG, PNG, GIF
- 4 USB HOST (hai bên ngoài, hai bên trong)
- Ethernet thích ứng 1, 10M / 100M
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 58inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 70 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 65 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 60 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 55 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 50 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 40 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
Thiết Bị mạng - viễn thôngXem tất cả
| • Thích hợp cho nhưng nơi đòi hỏi khả năng định tuyến cao và trao đổi dữ liệu lơn 1000000 gói tin/s như: khách sạn, sân bay, ký túc xá , trường học, …Những nơi đòi hỏi băng thông mạng cao. • Là loại router cao cấp nhưng có giá thành thấp giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. • Số kết nối đồng thời: 300 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối |
| • Thích hơp để kết nối Điểm – Đa Điểm vô tuyến với băng thông cao giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với Camera IP đầu xa. • Thích hợp dùng làm trạm phụ của dịch vụ Internet không dây (WISP) với băng thông cao tại các khu phố, khu công nghiệp, khu hải đảo, rừng núi. |
| • Thích hơp để kết nối Điểm – Đa Điểm vô tuyến với băng thông cao giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với Camera IP đầu xa. • Thích hợp dùng làm trạm phụ của dịch vụ Internet không dây (WISP) với băng thông cao tại các khu phố, khu công nghiệp, khu hải đảo, rừng núi. |
Layer 2 Smart Managed PoE Switch 8 Cổng 10/100/1000BASE-T công suất 125W
- 8 cổng 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ 125W
- 2 cổng SFP BASE-X
- Tốc độ chuyển mạch: 192Gbps
- MAC: 8K, VLAN: 4094
- Tính năng Layer 2: port mirroring, loop protection, cable detection
- Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation
- Kích thước: 260x120x43.6mm
- Một Điện Thoại
- Hai ổ cắm đa năng
- Một Cổng VGA
- Một Jack Mic 6,6mm
- Một zắc 3,5mm
- Một cổng kết nối USB
- Một cổng kết nối HDMI
Khuyến Mãi: 750.000 VNĐ
Dòng Smart Gateway tích hơp cấp nguồn PoE
- 10 cổng 1000BASE-T ports (mặt định là 9 LAN và 1 cổng WAN), hỗ trợ cấp nguồn PoE (LAN 0-3) chuẩn 802.3af/at với tổng công suất 70W
- Hỗ trợ kết nối lên đến 4 cổng WAN (khi chuyển đổi cổng LAN 6,7,8 thành WAN)
- RAM: 256M | Flash: 16MB
- Hỗ trợ 200 user
- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud
- 5 cổng mạng (1Wan/4Lan Gigabit), 1 cổng USB kết nối 3G/4G
- 16SSID, 100 user wifi kết nối đồng thời
- Tính năng mesh kết nối không dây.
- Cloud controller và hardware controlle, roaming tự động
- Hỗ trợ Wifi Marketing, Voucher, landing page, Radius,
- Hỗ trợ VPN, firewall, chặn web đen
- 2 băng tần 2,4 và 5Ghz, 2x2 anten râu 5dBi, băng thông 1.266Gbps
Hỗ trợ phân phối dự án : 0949412829
– Bộ thu phát tín hiệu camera lắp trong thang máy
– Khoảng cách truyền tối đa 3km, băng thông hiệu quả 40Mbps
– Tích hợp sẵn ănten, góc Ngang: 40° Dọc: 15°
– Một bộ bao gồm 1 cặp
– Cấp nguồn PoE như bộ PD
Layer 2 Smart Managed PoE Switch 18 Cổng 10/100/1000BASE-T công suất 240W
- 16 cổng 10/100/1000M PoE/PoE+ tổng công suất 240W
- 2 cổng 1000M SFP ports
- Tốc độ chuyển mạch: 36Gbps
- MAC: 8K
- Tính năng Layer 2: port mirroring, loop protection, cable detection
- Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation
- Chống sét: 4KV
- Kích thước: 300 * 230 * 43.6mm
Bộ Nguồn Ubiquiti POE-48-24W-G
ứng dụng cho việc cấp nguồn qua tín hiệu mạng cho camera, wifi, AP
| • Thích hơp để kết nối điểm - điểm vô tuyến giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với camera IP đầu xa. • Thích hợp dùng làm trạm phụ của dịch vụ Internet không dây (WISP) tại các khu phố, khu công nghiệp, khu hải đảo, rừng núi. |
- 5 cổng 10/100BASE-T
- Tốc độ chuyển mạch: 1Gbps
- Support auto MDI/MDIX
- Nguồn DC 5.0V / 1A
- MAC: 1K
- Có đèn LED báo tình trạng hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C
- Kích thước: 119mm*62mm*24mm
- Chất liệu: Vỏ kim loại
Âm thanh - Hội nghịXem tất cả
- Công suất tối đa: 36W
- Công suất định mức: 6W/ 12W/ 24W
- Cường độ âm thanh: 110dB
- Dải tần số: 165Hz~16KHz
- Trở kháng định mức: 417 Ohms
- Kích thước: 841 x 151 x 129mm
- Trọng lượng: 5.5Kg
Nguồn điện : AC
Công suất ra: 360W
Đáp tuyến số : 50 Hz - 20 kHz, ±3 dB (at 1/3 rated output)
Độ méo tiếng : 0.7 % or less (at rated output, 1 kHz)
Ngõ vào : 0.7 % or less (at rated output, 1 kHz)
- Loại: Loa siêu trầm 18"
- Đáp tuyến tần số: 35Hz~100Hz
- Cường độ âm thanh: 128dB
- Tần số cắt: 80Hz/100Hz
- Loa bass: 457mm, cuộn dây 100mm
- Công suất Amp: 750W
- Kích thước: 568 x 627 x 710mm
- Trọng lượng: 58.5Kg
- Trên công suất bên ngoài: 50V (tối đa 200mA)
- Trên công suất bên trong: Tối đa 5mA
- Loại: Bộ thu mở kéo xuống
- Kích thước: 134 x 430 x 90 mm (rộng 19", cao 3U)
- Trọng lượng: Xấp xỉ 3 kg
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 40 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 60 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh: 1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột
- Công suất định mức: 100 W (100/ 50/ 25 W).
- Tiêu chuẩn bảo vệ chống nước, clo và bụi: IP42.
- Vật liệu: ABS TSG.
- Kích thước: 800 x 425 mm.
- Trọng lượng: 27 kg.
- Thiết kế 5 loa, đường tiếng
- Loa bass: 30cm x 1
- Loa Mid7: 7,6 x 2
- Loa Treble : 7,6 x 2
- Công suất liên tục : 250W
Khuyến Mãi: 14.400.000 VNĐ
- Nguồn điện 24 V DC (tầm hoạt động: 15 – 40 V DC, được cung cấp từ hệ thống-3000 VM)
- Dòng tiêu thụ 120 mA (RM-300MF), 660 mA (với 3 RM-320F kết nối)
- Đáp ứng tần số 200 Hz – 15 kHz
- Méo 1% hoặc ít hơn
- S/N Ratio 55 dB hoặc nhiều hơn
Công suất : 10W( max 15w)
Độ nhạy : 90 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)
Trở kháng : 100 V line: 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)
Cường độ âm : 90 dB (1 W, 1 m)
- Công suất tiêu thụ: 400VA.
- Công suất định mức: 120W.
- Kích thước: 100 x 430 x 270 mm.
- Trọng lượng: 10.5 kg.
| Kích thước (C x R x S) | 56 x 430 x 270 mm(rộng 19" cao 1U) |
| Trọng lượng | 3 kg (6,6 lb) |
| Lắp ráp | Độc lập, giá đỡ 19” |
| Màu | Than |























