sản phẩm bán chạy

Mã số: 15062415-1

– Camera bán cầu Wifi 2MP
– Chuấn nén H.264/H.265.
– Hồng ngoại 30m.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ IP67.

Giá: 1.285.000 VNĐ
Mã số:
– Camera thân trụ ngoài trời, điều chỉnh tiêu cự. – Độ phân giải 5Mp. – Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Hồng ngoại EXIR 30m. – Hỗ trợ thẻ nhớ up to 128GB. – IP67, IK10.
Giá: 4.160.000 VNĐ
-28%
Mã số:

– Hỗ trợ lắp đặt tại nhà .
– Camera Wifi ngoài trời 2.0 MegaPixel.
– Full color – video có màu ban đêm, có thể điều chỉnh độ sáng đèn.
– Hỗ trợ phát ghi âm giọng nói cảnh báo đột nhập.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Hồng ngoại 30m, IP67.
– Mua thêm thẻ nhớ tại đây.


Khuyến Mãi: 1.550.000 VNĐ
-43%
Mã số:

– Lắp đặt tại nhà
– Camera quay quét wifi 2 MegaPixel
– Hồng ngoại 10m
– Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Quý khách hàng mua thêm thẻ nhớ lưu trữ hình ảnh tại đây.

 

 


Khuyến Mãi: 890.000 VNĐ
Mã số:
– Điện áp vào: AC 220 – 240V/ 50Hz. – Điện áp vào: DC 12V-5A – Mạch bảo vệ quá tải, quá áp – Tụ điện chất lượng – Board mạch Fiber PCB độ bền cao
Giá: 110.000 VNĐ
-23%
Mã số:
– Báo trộm thông minh dùng Sim GSM – Mẫu mã hiện đại với các phím bấm cảm ứng điện dung – 32 vùng không dây, mỗi vùng cài được 3 cảm biến. Hỗ trợ thêm 2 vùng có dây – Phần mềm quản lí trên Smartphone iOS và Android hỗ trợ đa ngôn ngữ – 4 băng tần GSM.

Khuyến Mãi: 2.280.000 VNĐ
Mã số: 12350015

– Camera bán cầu Wifi 2MP
– Chuấn nén H.264/H.265.
– Hồng ngoại 30m.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ IP67.

Giá: 1.985.000 VNĐ
Mã số:

– Camera thân trụ ngoài trời, điều chỉnh tiêu cự.
– Độ phân giải 5Mp.
– Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
– Hồng ngoại EXIR 80m.
– Hỗ trợ thẻ nhớ up to 128GB.
– IP67.

Giá: 4.299.000 VNĐ
Mã số:

– Loại lưu trữ: Micro SDXC Class 10 UHS-I.
– Dung lượng bộ nhớ: 64GB.
– Chống rung, chống nhiệt, chống tia X full 1080.
– Hỗ trợ quay video HD và chụp liên tục.
– Áp dụng cho: Camera ip, camera hành trình…
– Hỗ trợ ghi hình tốc độ cao, tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau.

Giá: Liên hệ
Mã số:
– Cảm biến 1/1.9″ Progressive Scan CMOS – Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264 – Độ phân giải 8.0MP – Zoom Quang: 36x, Hồng ngoại 200m IR – Tính năng theo dõi thông minh, phát hiện thông minh
Giá: 110.400.000 VNĐ
Mã số:

– Bộ thu phát tín hiệu camera lắp trong thang máy
– Khoảng cách kết nối tín hiệu lên đến 500m
– Tích hợp sẵn ănten, góc Ngang: 65° Dọc: 60°
– Một bộ bao gồm 1 cặp (1 màu đen và 1 màu trắng)
– Cấp nguồn PoE như bộ PD

Giá: 10.560.000 VNĐ
Mã số:
– Camera IP độ phân giải cao, lắp đặt khu vực bên trong cho văn phòng, nhà xưởng, … – Cảm biến: 1/3″ Progressive Scan CMOS – Độ phân giải: 4.0 Megapixel. – Ống kính: 4mm – Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm 30m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 64GB – Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66, IK10
Giá: 5.500.000 VNĐ

Dịch vụ lắp đặt trọn bộXem tất cả

Mã số:

- Màn hình 15,6 inch
- Độ phân giải Hỗ trợ lên đến 1080P
- Hệ điều hành Android 6.0/9.0
- Hỗ trợ wmv, avi, flv, rm, rmvb, mpeg, ts, mp4, v.v.
- Hỗ trợ hình ảnh BMP, JPEG, PNG, GIF
- 4 USB HOST (hai bên ngoài, hai bên trong)
- Ethernet thích ứng 1, 10M / 100M

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 58inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 70 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 65 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 60  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 55  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 50  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 40  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ

Thiết Bị mạng - viễn thôngXem tất cả

Mã số:
• Thích hơp để kết nối điểm - điểm vô tuyến giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với camera IP đầu xa.
• Thích hợp dùng làm trạm phụ của dịch vụ Internet không dây (WISP) tại các khu phố, khu công nghiệp, khu hải đảo, rừng núi.
Giá: 3.607.000 VNĐ
Mã số:
• ES-48-500W là dòng thiết bị chuyển mạch thông minh, quản lý dễ dàng lưu lượng và Hiệu suất tất cả các cổng dữ liệu.Thiết bị với hiệu suất mạnh mẽ do đó thích hợp sử dụng cho các Doanh nghiệp vừa và lớn, Khách sạn,Văn phòng, Trường học... 
• Là loại Switch cao cấp nhưng có giá thành thấp giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp
Giá: 24.780.000 VNĐ
Mã số:

- Hỗ trợ nguồn 802.3af (15.4W) hoặc 802.3at (30W) PoE
- Hỗ trợ nguồn DC 12V 1.5A"
- Công suất 27dBm, tầm phát sóng môi trường không vật cảng trên băng tần 2.4Ghz đến 100m, 5Ghz đến 300m
- Chuẩn IP67 chống bụi, nước
- Hỗ trợ chống sét lên đến 6KV
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí cho phép cấu hình nhanh, đơn giản, quản lý và giám sát dễ dàng
- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khu vực ngoài trời như Resort, hồ bơi, bãi biển, sân vườn, sân cộng đồng, khuôn viên....

Giá: 4.950.000 VNĐ
Mã số:

Layer 2+ Smart Managed Switch 48 Cổng 10/100/1000BASE-T
- 48 cổng 10/100/1000BASE-T
- 4 cổng SFP+ 10G BASE-X
- Tốc độ chuyển mạch: 336Gbps
- MAC: 16K, VLAN: 4094
- Tính năng Layer 2+: port mirroring, loop protection, cable detection
- Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation
- Hỗ trợ 16 cổng kết hợp Layer 3
- Kích thước: 440×267.5×43.6mm

Giá: 27.699.000 VNĐ
Mã số:

Thiết bị Access point wifi ốp trần, lắp đặt trên tường
Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, văn phòng vừa & nhỏ.
Tốc độ tối đa: 300Mbps@2.4G | 867Mbps@5G chuẩn 802.11a/b/g/n/ac. Cổng mạng: 1x PoE 1000M Uplink
- Hỗ trợ 2 băng tần:
+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz / 5.47GHz to 5.725GHz / 5.725GHz to 5.850GHz
Nguồn: 802.3af PoE <12.95W hoặc DC 5V/3A. Kích thước: 194*194*37mm (H*W*D)
Các tính năng khác:
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.
- Hỗ trợ tối đa 256 thiết bị | 32 BSSID
- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
- Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi nhà trọ/ KTX)

Giá: 3.669.000 VNĐ
Mã số:

Thiết bị Access point wifi ốp trần, lắp đặt trên tường
Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, văn phòng vừa & nhỏ.
Tốc độ tối đa: 300Mbps@2.4GHz to 2.483GHz chuẩn 802.11 b/n/g. Cổng mạng: 1x PoE 100M Uplink
Nguồn: 802.3af PoE <7.5W hoặc DC 12V/1A. Kích thước: 175*175*25.8mm (H*W*D)
Các tính năng khác:
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.
- Hỗ trợ tối đa 128 thiết bị | 16 BSSID
- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
- Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi nhà trọ/ KTX)

Giá: 2.085.000 VNĐ
Mã số:
• ES-48-750W là dòng thiết bị chuyển mạch thông minh, quản lý dễ dàng lưu lượng và Hiệu suất tất cả các cổng dữ liệu.Thiết bị với hiệu suất mạnh mẽ do đó thích hợp sử dụng cho các Doanh nghiệp vừa và lớn, Khách sạn,Văn phòng, Trường học...  
• Là loại Switch cao cấp nhưng có giá thành thấp giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp
Giá: 25.069.275 VNĐ
Mã số:

Ruijie RG-E-120(GE) Power Injector
- Công suất 15.4W/50V DC
- Tương thích chuẩn IEEE 802.3af
- 1 cổng PoE (1000Base-T, 802.3af)
- Thiết kế nhỏ gọn, dể dàng lắp đặt với các thiết bị WiFi

Giá: 629.000 VNĐ
Mã số:

Unmanaged switch 8 cổng 10/100 BASE-T
- 8 cổng 10/100BASE-T
- Tốc độ chuyển mạch: 1.6Gbps
- Support auto MDI/MDIX
- Nguồn DC 9.0V / 600mA
- MAC: 2K
- Có đèn LED báo tình trạng hoạt động

Giá: 649.000 VNĐ
Mã số:

Thiết bị Access point wifi ốp trần, lắp đặt trên tường
Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, văn phòng vừa & nhỏ.
Tốc độ tối đa: 300Mbps@2.4G | 867Mbps@5G chuẩn 802.11a/b/g/n/ac wave2.
Cổng mạng: 1x PoE 1000M Uplink
- Hỗ trợ 2 băng tần:
+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz / 5.47GHz to 5.725GHz / 5.725GHz to 5.850GHz
Nguồn: 802.3af PoE <12.95W hoặc DC 5V/3A. Kích thước: 194*194*37mm (H*W*D)
Các tính năng khác:
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.
- Hỗ trợ tối đa 256 thiết bị | 32 BSSID
- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
- Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi nhà trọ/ KTX)

Giá: 4.461.000 VNĐ
Mã số:

- Bộ định tuyến CCR1036-8G-2S+ trang bị 2 cổng SFP + để hỗ trợ giao diện 10G (mô-đun SFP + có sẵn riêng). Nó sử dụng CPU Tilera 36 lõi giống như model CCR1036 khác của Mikrotik.



- Thiết bị đi kèm trong hộp đựng rack 1U, có hai cổng SFP +, 8 cổng Gigabit ethernet và cổng giao diện điều khiển nối tiếp.



- Phiên bản mới của CCR1036-8G-2S+ có RAM 4GB, khe cắm M.2 trên bo mạch, khe cắm USB kích thước đầy đủ và PSU kép để dự phòng!

 

Giá: 31.199.000 VNĐ
Mã số:

– 5 cổng 10/100/1000BASE-T
– Tốc độ chuyển mạch: 16Gbps.
– Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation mode, support auto MDI/MDIX.
– Nguồn DC 5.0V / 600mA.
– MAC: 2K.
– Chất liệu: vỏ nhựa.
– Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài.

Giá: 609.000 VNĐ

Âm thanh - Hội nghịXem tất cả

Mã số:

Mã hàng    : VM-3360VA CE
Công suất tăng âm : 360 W
Công suất tiêu thụ nguồn : 850 W (công suất tại ngõ ra tối đa), 360 W (theo tiêu chuẩn EN6065)
Đáp tuyến tần số : 50 Hz - 20 kHz, ±3 dB (tại 1/3 công suất ra)
Độ méo : 0.7 % hoặc ít hơn (đo tại công suất ra, 1 kHz)

Giá: Liên hệ
Mã số:

- Điện áp ngõ vào: 100VAC.

- Đáp ứng tần số: 50Hz – 20KHz.

- Kết nối: Đinh vít thiết bị đầu cuối.

- Màu sắc: Màu trắng (RAL 9010).

- Kích thước: 87 x 87 x 45.6 mm.

- Trọng lượng: 227g.

Giá: Liên hệ
Mã số:

Công suất : 6 W (100 V line), 3 W (70 V line)
Kích thước: Lỗ lắp:φ168 × 77 (D) mm (φ6.61' × 3.03')
Trọng lượng : 470g
Độ nhạy        : 90 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)

Giá: 280.000 VNĐ
Mã số:

-       Công suất tối đa: 9W.

-       Công suất: 6 / 3 / 1.5 / 0.75W.

-       Màu sắc: Màu đen.

-       Kích thước: 240 x 151 x 141/119 mm.

-       Trọng lượng: 1.49 kg.

Giá: Liên hệ
Mã số:

- Đường kính: 199 mm.

- Chiều sâu tối đa: 70.5 mm.

- Công suất định mức: 6 / 3 / 1.5 W.

- Màu sắc: Màu trắng.

- Trọng lượng: 620g.

Giá: Liên hệ
Mã số:

– Độ phân giải LED 4K tương tác 98” YOUMAN
– Hệ điều hành androi 8.0 
– Thích ứng computer  mini chíp I5, I7..
– Kính cường lực bảo vệ, kính chống lóa
–  20 điểm tương tác đồng thời
–  Phần mềm giảng dậy bản quyền Việt Nam vĩnh viễn
    Hỗ trợ đại lý : 094 941 2829 

Giá: Liên hệ
Mã số:

-       Góc mở: Theo chiều ngang 210º/ 94º, theo chiều dọc 88º/ 22º.

-       Công suất định mức: 20W.

-       Kích thước: 478 x 84 x 96 mm.

-       Trọng lượng: 2.9 kg.

Giá: Liên hệ
Mã số:

Công suất   : 10w( max 15w)
Kích thước : 167 (W) × 335 (H) × 141 (D) mm
Trọng lượng : 3.4 kg , 4 kg (Bao gồm đế)
Cường độ âm thanh :90 dB (1 W, 1 m)

Giá: 1.443.000 VNĐ
Mã số:

-   Nguồn điện: 230VAC.
-   Nguồn dự phòng pin: 24VDC.
-   Công suất tiêu thụ: Tối đa 760 VA.
-   Công suất ngõ ra: 240W/ 360W.
-   Kích thước: 100 x 430 x 270 mm.
-   Trọng lượng: 12.5 kg.

Giá: Liên hệ
Mã số:

Nguồn :AC
Công suất ra : 120W
Đáp tuyến tần số : 50-20,000Hz
Độ méo tiếng : Dưới 2%

Giá: 8.775.000 VNĐ
Mã số:
Điện áp 230/115VAC, ±15%, 50/60 Hz
Dòng điện khởi động 8 A
Công suất tiêu thụ tối đa 600 VA
Nguồn điện pin  
Điện áp 24 VDC, +15% / -15%
Dòng điện tối đa 14 A
Giá: Liên hệ
Mã số:

-       Công suất tiêu thụ: Tối đa 400 VA.

-       Công suất ngõ ra: 120W/ 180W.

-       Kích thước: 100 x 430 x 270 mm.

-       Trọng lượng: 10.5 kg.

Giá: Liên hệ