sản phẩm bán chạy

-29%
Mã số:

Camera HD-TVI 1 MP
• Cảm biến: CMOS 1MP
• Độ phân giải: 1 Megapixel
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON),
• Ống kính: 3.6mm (Đặt hàng 2.8mm,6mm, 8mm)
• Hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ: Giảm nhiễu DNR, Phát hiện chuyển động (Motion Detection).
• Tiêu chuẩn chống bụi, nước IP66.
• Nguồn 12 VDC,
-IT3: Hồng ngoại 40m
-IT5:Hồng ngoại 80m
Màu trắng, Chưa bao gồm adapter.


Khuyến Mãi: 680.000 VNĐ
Mã số: 15062415-1

– Camera bán cầu Wifi 2MP
– Chuấn nén H.264/H.265.
– Hồng ngoại 30m.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ IP67.

Giá: 1.285.000 VNĐ
-29%
Mã số:
Góc nhìn: 180 ° Khoảng cách tầm nhìn ban đêm: 5 MP Định dạng hình ảnh: JPG 4032 * 3024 Thẻ nhớ: thẻ Micro SD Bộ nhớ hỗ trợ: 128GB Low Lux: 1LUX Điện áp sạc: DC-5V

Khuyến Mãi: 1.590.000 VNĐ
-28%
Mã số:

– Hỗ trợ lắp đặt tại nhà .
– Camera Wifi ngoài trời 2.0 MegaPixel.
– Full color – video có màu ban đêm, có thể điều chỉnh độ sáng đèn.
– Hỗ trợ phát ghi âm giọng nói cảnh báo đột nhập.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Hồng ngoại 30m, IP67.
– Mua thêm thẻ nhớ tại đây.


Khuyến Mãi: 1.550.000 VNĐ
Mã số:
– Camera thân trụ ngoài trời, điều chỉnh tiêu cự. – Độ phân giải 5Mp. – Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Hồng ngoại EXIR 30m. – Hỗ trợ thẻ nhớ up to 128GB. – IP67, IK10.
Giá: 4.160.000 VNĐ
-36%
Mã số:
Góc nhìn: 180 ° Khoảng cách tầm nhìn ban đêm: 5 MP Định dạng hình ảnh: JPG 4032 * 3024 Dung lượng pin: 3000 mAh Thẻ nhớ: thẻ Micro SD Bộ nhớ hỗ trợ: 128GB Low Lux: 1LUX Điện áp sạc: DC-5V

Khuyến Mãi: 2.250.000 VNĐ
Mã số:
– Chân đế camera – Chân đế gắn trên tường – Chất liệu hợp kim nhôm, màu trắng – Lắp với hộp nối tiếp điểm – Lắp đặt ngoài trời hoặc trong nhà
Giá: 1.108.000 VNĐ
-43%
Mã số:

– Lắp đặt tại nhà
– Camera quay quét wifi 2 MegaPixel
– Hồng ngoại 10m
– Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Quý khách hàng mua thêm thẻ nhớ lưu trữ hình ảnh tại đây.

 

 


Khuyến Mãi: 890.000 VNĐ
-38%
Mã số:
Camera wifi đa năng 2 MegaPixel – Góc nhìn siêu rộng 180°. – Quan sát lên đến 10 mét – Nhận biết chuyển động thông minh – Có khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ dung lượng lên đến 128GB – Tích hợp âm thanh hai chiều – Wi-Fi với nhận biết thông minh EZVIZ

Khuyến Mãi: 1.315.000 VNĐ
Mã số:
– Điện áp vào: AC 220 – 240V/ 50Hz. – Điện áp vào: DC 12V-5A – Mạch bảo vệ quá tải, quá áp – Tụ điện chất lượng – Board mạch Fiber PCB độ bền cao
Giá: 110.000 VNĐ
-23%
Mã số:
– Báo trộm thông minh dùng Sim GSM – Mẫu mã hiện đại với các phím bấm cảm ứng điện dung – 32 vùng không dây, mỗi vùng cài được 3 cảm biến. Hỗ trợ thêm 2 vùng có dây – Phần mềm quản lí trên Smartphone iOS và Android hỗ trợ đa ngôn ngữ – 4 băng tần GSM.

Khuyến Mãi: 2.280.000 VNĐ
Mã số: 15064586

– Camera bán cầu Wifi 2MP
– Chuấn nén H.264/H.265.
– Hồng ngoại 30m.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ IP67.

Giá: 2.230.000 VNĐ

Dịch vụ lắp đặt trọn bộXem tất cả

Mã số:

- Màn hình 15,6 inch
- Độ phân giải Hỗ trợ lên đến 1080P
- Hệ điều hành Android 6.0/9.0
- Hỗ trợ wmv, avi, flv, rm, rmvb, mpeg, ts, mp4, v.v.
- Hỗ trợ hình ảnh BMP, JPEG, PNG, GIF
- 4 USB HOST (hai bên ngoài, hai bên trong)
- Ethernet thích ứng 1, 10M / 100M

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 58inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 70 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 65 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 60  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 55  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 50  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 40  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ

Thiết Bị mạng - viễn thôngXem tất cả

Mã số:

- 5 cổng mạng (1Wan/4Lan Gigabit), 1 cổng USB kết nối 3G/4G
- 16SSID, 256 user wifi kết nối đồng thời
- Tính năng Mesh kết nối không dây,
- Cloud controller và Hardware controller, Roaming tự động
- Hỗ trợ Wifi Marketing, Voucher, landing page, Radius,
- Hỗ trợ VPN, Firewall, chặn web đen
- 2 băng tần 2,4 và 5Ghz, 2x2 anten râu 4,5/5dBi, băng thông 1.77Gbps

Giá: Liên hệ
Mã số:

• CPU : 880MHz
• RAM : 256 MB
• Cổng Ethernet 10/100/1000 : 5 cổng
• Kết nối đồng thời : 100-120 kết nối
• Nguồn tiêu thụ tối đa : 5 W
• Phụ kiện: Nguồn Adapter 10 - 28V

Giá: 2.000.000 VNĐ
Mã số:

Dòng Smart Gateway
- 5 cổng 1000BASE-T ports (mặc định là 4 cổng LAN và 1 cổng WAN)
- Hỗ trợ kết nối lên đến 2 cổng WAN (khi chuyển đổi LAN 3 thành WAN)
- RAM: 128M | Flash: 16MB
- Hỗ trợ 100 user
- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud
- Hướng dẫn cấu hình qua website 

Giá: 2.859.000 VNĐ
Mã số:

– Router với 5 cổng Ethernet 10/ 100/1000

– Router trong Hộ gia đình và Cửa hàng (SOHO)

– Làm WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại các quán cafe, khách sạn nhỏ

– Quản lý Người dùng Mạng (Hotspot Gateway)..

– RouterBOARD 2011UiAS with Atheros 74K MIPS

Giá: 3.465.000 VNĐ
Mã số:

CCR1016-12G được trang bị 12 cổng Ethernet Gigabit, CPU 1.2Ghz, 16 lõi kép, dung lượng RAM 2GB, 1 x serial port, 1 x microUSB và màn hình LCD màu cảm ứng.

Thiết bị có thể đạt mức truyền tải 17 triệu gói mỗi giây, thông lượng lên tới 12Gbps, có thể đáp ứng cho 1000 kết nối đồng thời.

CCR1016-12G được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý người dùng truy cập cho các mạng WiFi công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, ...

Giá: 17.050.000 VNĐ
Mã số:
  • Desktop metal case
  • 5xEthernet
  • 5xGigabit Ethernet
  • USB
  • LCD
  • PoE out on port 10
  • 600MHz CPU
  • 128MB RAM
  • RouterOS L5

 

Giá: 3.465.000 VNĐ
Mã số:
• Thích hơp để kết nối điểm - điểm vô tuyến giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với camera IP đầu xa.
• Thích hợp dùng làm trạm phụ của dịch vụ Internet không dây (WISP) tại các khu phố, khu công nghiệp, khu hải đảo, rừng núi.
Giá: 3.600.000 VNĐ
Mã số:

Thiết bị Access point wifi ốp trần, lắp đặt trên tường
Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, văn phòng vừa & nhỏ.
Tốc độ tối đa: 300Mbps@2.4G | 867Mbps@5G chuẩn 802.11a/b/g/n/ac. Cổng mạng: 1x PoE 1000M Uplink
- Hỗ trợ 2 băng tần:
+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz / 5.47GHz to 5.725GHz / 5.725GHz to 5.850GHz
Nguồn: 802.3af PoE <12.95W hoặc DC 5V/3A. Kích thước: 194*194*37mm (H*W*D)
Các tính năng khác:
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.
- Hỗ trợ tối đa 256 thiết bị | 32 BSSID
- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
- Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi nhà trọ/ KTX)

Giá: 3.669.000 VNĐ
-3%
Mã số:

-Hỗ trợ: Voice, Fax, Video, Conference, Voicemail..
-Với 2 đường vào bưu điện (cho phép mở rộng thêm nhiều đường bưu điện), ra 2 máy lẻ analog và 500 máy lẻ SIP, Lời chào (IVR nhiều mức), Họp hội nghị Voice và video nhiều bên, ghi âm cuộc gọi, Fax..Hỗ trợ 30 cuộc gọi đồng thời


Khuyến Mãi: 8.459.000 VNĐ
Mã số:

Layer 2 Smart Managed Switch 24 Cổng 10/100/1000BASE-T
- 24 cổng 10/100/1000BASE-T
- Tốc độ chuyển mạch: 48Gbps
- MAC: 8K
- Tính năng Layer 2: port mirroring, loop protection, cable detection
- Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation
- Chống sét: 6KV
- Kích thước: 440x165x44mm, rack 19 inch

Giá: 5.399.000 VNĐ
Mã số:

Unmanaged switch 8 cổng 10/100 BASE-T
- 8 cổng 10/100BASE-T
- Tốc độ chuyển mạch: 1.6Gbps
- Support auto MDI/MDIX
- Nguồn DC 9.0V / 600mA
- MAC: 2K
- Có đèn LED báo tình trạng hoạt động

Giá: 649.000 VNĐ
Mã số:

Layer 2+ Smart Managed Switch 24 Cổng 10/100/1000BASE-T
- 24 cổng 10/100/1000BASE-T
- 4 cổng SFP+ 10G BASE-X
- Tốc độ chuyển mạch: 336Gbps
- MAC: 16K, VLAN: 4094
- Tính năng Layer 2+: port mirroring, loop protection, cable detection
- Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation
- Hỗ trợ 16 cổng kết hợp Layer 3
- Kích thước: 440x207.5x43.6mm

Giá: 15.099.000 VNĐ

Âm thanh - Hội nghịXem tất cả

Mã số:
  • Đặc tính: Hệ thống loa thụ động 2 đường tiếng
  • Đáp tuyến tần số: 50Hz~20KHz
  • Độ nhạy (1w/m): 100dB
  • Công suất: 650W - Max SPL(@1m): 131dB
  • Tần số cắt: 2.1KHz
  • Loa bass: 2x12”
  • Góc phát xạ(HxV): 90°x60°( Rotatable )
  • Kích thước (W×D×H): 405x989x445(mm)
  • Trọng lượng : 30kg
Giá: 14.220.000 VNĐ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 50  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

- Công suất vào            :30W
- Công suất chịu đựng : 120W
- Cường độ âm thanh  : 90 Đb
- Kích Thước               : ø230 x 229 (D) mm
- Trọng lượng              : 3,7kg

Giá: 1.960.000 VNĐ
Mã số:

- Công suất định mức: 35 W.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP65.

- Kích thước: 445 x 175 mm.

- Trọng lượng: 3.5 kg.

Giá: Liên hệ
Mã số:
Công suất tiêu thụ Tối đa 760 VA.
Công suất ngõ ra 240W/ 360W.
Kích thước 100 x 430 x 270 mm.
Trọng lượng 12.5 kg.
Giá: Liên hệ
Mã số:

 

  • Nguồn điện 230 V AC, 50/60 Hz
  • Công suất tiêu thụ 600 W (với tín hiệu đầu ra đánh giá), 260 W (theo EN60065)
  • Xếp hạng đầu ra 240 W
  • Đáp ứng tần số 50 Hz – 20 kHz, ± 3 dB (sản lượng đánh giá 1/3)
  • Distortion 0,7% hoặc ít hơn (lúc đầu ra đánh giá, 1 kHz)
  • S / N Ratio 85 dB hoặc nhiều hơn

 

Giá: Liên hệ
Mã số:

Mã hàng    : VM-3360VA CE
Công suất tăng âm : 360 W
Công suất tiêu thụ nguồn : 850 W (công suất tại ngõ ra tối đa), 360 W (theo tiêu chuẩn EN6065)
Đáp tuyến tần số : 50 Hz - 20 kHz, ±3 dB (tại 1/3 công suất ra)
Độ méo : 0.7 % hoặc ít hơn (đo tại công suất ra, 1 kHz)

Giá: Liên hệ
Mã số:
  • Công suất Amplifer: 240W
  • Màu sắc: Màu đen
  • Trọng lượng (kg): 13.5
  • Tính năng của sản phẩm: ÂM LY TOA A-1724
  • Nguồn điện nguồn điện:AC 50/60Hz)
  • Đầu ra: 240W
  • Công suất tiêu thụ:532W (đánh giá đầu ra), 220W (EN60065)
  • Đáp ứng tần số:50 20.000 Hz ± 3dB
Giá: 13.998.000 VNĐ
Mã số:

-       Đường kính: 210 mm.
-       Chiều sâu tối đa: 88 mm.
-       Công suất định mức: 6 / 3 / 1.5 W.
-       Chất liệu: Vỏ làm bằng nhựa.
-       Màu sắc: Màu trắng.
-       Trọng lượng: 1.1 kg.

Giá: Liên hệ
Mã số:
  • Méo dạng: <0,5%
  • Điều chỉnh âm trầm: ±10dB @ 100Hz
  • Điều chỉnh âm bổng: ±10dB @ 10kHz
  • Bộ chia kênh: >70dB @ 1kHz
  • Tắt tiếng ưu tiên: >40dB
  • Dải động: 100dB
Giá: Liên hệ
Mã số:

- Điện áp ngõ vào: 100VAC.

- Đáp ứng tần số: 50Hz – 20KHz.

- Kết nối: Đinh vít thiết bị đầu cuối.

- Màu sắc: Màu trắng (RAL 9010).

- Kích thước: 87 x 147 x 61.5 mm.

- Trọng lượng: 512g.

Giá: Liên hệ
Mã số:

- Kích thước (H x W x D); 90 x 440 x 417 mm  / (rộng 19 ", cao 2RU) Gắn kết, độc lập, giá 19" 
- Màu; Màu xám đen (RAL 9017) / Bạc (RAL 9006)
- Trọng lượng: 15 kg 

Giá: Liên hệ