Mã số:
– Đầu ghi hình 16 kênh có sẵn POE.
– Hỗ trợ các định dạng video Ultra 265 / H.265 / H.264.
– Hỗ trợ 1 kênh HDMI, 1 kên VGA.
– Ghi hình độ phân giải lên đến 8 megapixel.
– 1 SATA HDD lên đến 8TB.
– Hỗ trợ nâng cấp đám mây.
– Hỗ trợ ONVIF.
Giá: 8.000.000 VNĐ
Mã số:
– Đầu ghi hình IP camera 16 kênh.
– Hỗ trợ các định dạng video Ultra 265.
– Hỗ trợ 1 kênh HDMI, 1 kênh VGA.
– Ghi hình độ phân giải lên đến 8 megapixel.
– 1 SATA HDD lên đến 8TB.
– Hỗ trợ nâng cấp đám mây, hỗ trợ ONVIF.
– Vỏ sắt.
Giá: 5.750.000 VNĐ
Mã số:
– Đầu ghi hình IP camera 16 kênh.
– Hỗ trợ các định dạng video Ultra 265.
– Hỗ trợ 1 kênh HDMI, 1 kênh VGA.
– Ghi hình độ phân giải lên đến 12 megapixel.
– 2 SATA HDD lên đến 8TB.
– Hỗ trợ nâng cấp đám mây, hỗ trợ ONVIF.
– Vỏ sắt.
Giá: 11.250.000 VNĐ
Mã số:
– Đầu ghi hình IP camera 16 kênh.
– Hỗ trợ các định dạng video Ultra 265.
– Hỗ trợ 1 kênh HDMI, 1 kênh VGA.
– Ghi hình độ phân giải lên đến 8 megapixel.
– 2 SATA HDD x 10TB.
– Hỗ trợ nâng cấp đám mây, hỗ trợ ONVIF.
– Vỏ sắt.
Giá: 7.000.000 VNĐ
Mã số:
– Đầu ghi hình IP camera 16 kênh.
– Hỗ trợ các định dạng video Ultra 265.
– Hỗ trợ 1 kênh HDMI, 1 kênh VGA.
– Ghi hình độ phân giải lên đến 8 megapixel.
– 4 SATA HDD x 10TB.
– Hỗ trợ nâng cấp đám mây, hỗ trợ ONVIF.
– Vỏ sắt.
Giá: 13.015.000 VNĐ
-10%
Mã số:
– Bàn điều khiển camera Speed Dome
– Màn hình LCD
– Cần điều khiển: 3 trục
– Hỗ trợ giao thức Pelco-D,Pelco-B,Hikvision….
– Chiều dài cable tối đa: 1200m
Khuyến Mãi: 7.587.000 VNĐ
Mã số:
- Điện áp: 24 VDC, +15% / -15%
- Dòng điển hình: 100 mA
- Dòng cực đại (kiểm tra đèn báo): 250 mA
- Tiếp điểm rơ-le: 30 V, 1 A
- Kích thước (C x R x S): 134 x 430 x 90 mm(rộng 19", cao 3U)
Mã số:
Mức âm thanh đầu vào (tối đa) | 110 dB SPL |
Khuếch đại cài đặt sẵn | -15 / 0 / +6 dB |
Ngưỡng bộ giới hạn | 2 V |
Hệ số nén của bộ giới hạn | 1:20 |
Méo dạng | <0,6% (đầu vào tối đa) |
Mức ồn đầu vào (tương đương) | 25 dB SPLA |
Mã số:
- Kích thước cơ sở (H x W x D) 50 x 156 x 140 mm
- Chiều dài thân micrô 390 mm (15,35 inch)
- Trọng lượng xấp xỉ. 0,77 kg
- Nhiệt độ hoạt động -10 ºC đến +45 ºC
- Nhiệt độ bảo quản -40 ºC đến +70 ºC
- Độ ẩm tương đối <95%
Mã số:
Kích thước cơ bản | 40 x 100 x 235 mm(1,57 x 3,97 x 9,25 in) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1 kg |
Màu | Than với bạc |
Độ dài thân có micro | 390 mm (15,35 in) |
Chiều dài cáp | 5 m (16,4 ft) |
Mã số:
- Chiều dài thân với micro: 390mm.
- Trang bị cáp với chiều dài 5 mét.
- Nguồn điện: 18 - 24VDC.
- Dòng điện têu thụ: <30mA.
- Kích thước: 40 x 100 x 235 mm
- Trọng lượng: 1kg.
Mã số:
Độ nhạy danh nghĩa | 85 dB SPL (khuếch đại cài đặt sẵn 0 dB) |
Mức đầu ra danh nghĩa | 700 mV |
Mức âm thanh đầu vào (tối đa) | 110 dB SPL |
Khuếch đại cài đặt sẵn | +6 / 0 / -15 dB |
Ngưỡng bộ giới hạn | 2 V |
Bộ giới hạn hệ số nén | 1:20 |
Méo dạng | <0,6% (đầu vào tối đa) |
Mức ồn đầu vào (tương đương) | 25 dB SPLA |