- Công suất ngõ ra: 15W.
- Kích thước: φ280 x 92 mm.
- Trọng lượng: 1.6kg.
- Độ nhạy: 96dB
Công xuất : 6 W (100 V line), 3 W (70 V line)
Độ nhạy : 90 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)
Kích thước : φ192 × 73 (D) mm (φ7.56' × 2.87')
Trọng lượng : 500g
Nguồn điện | R6P (AA) × 8 (12 V DC) |
---|---|
Công suất ra | 6 W |
Công suất tối đa | 10 W |
Thời lượng PIN | Khoảng 10h (JEITA)* |
Phạm vi nghe được | Khoảng 250 m (JEITA)* |
- Góc mở: Theo chiều ngang 210º/ 94º, theo chiều dọc 88º/ 22º.
- Công suất định mức: 20W.
- Kích thước: 478 x 84 x 96 mm.
- Trọng lượng: 2.9 kg.
Công suấ : 40W
Trở kháng : 100 V line: 250 Ω (40 W), 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)
70 V line: 250 Ω (20 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W)
Cường độ : 93dB(1W,1m)
Trọng Lượng :1,3kg ( tính một thiết bị)
- Công suất tối đa: 36W
- Công suất định mức: 6W/ 12W/ 24W
- Cường độ âm thanh: 110dB
- Dải tần số: 165Hz~16KHz
- Trở kháng định mức: 417 Ohms
- Kích thước: 841 x 151 x 129mm
- Trọng lượng: 5.5Kg
- Tầm tần số: 160 Hz - 13.5 KHz.
- Góc mở: Theo chiều ngang 190º/ 88º, theo chiều dọc 30º/ 8º.
- Công suất định mức: 36 / 18 / 9 / 4.5 W.
- Màu sắc: Màu đen.
- Kích thước: 841x 151 x 129 mm.
- Trọng lượng: 6 kg.
Công suất : 10w( max 15w)
Kích thước : 167 (W) × 335 (H) × 141 (D) mm
Trọng lượng : 3.4 kg , 4 kg (Bao gồm đế)
Cường độ âm thanh :90 dB (1 W, 1 m)
Công suất : 10W( max 15w)
Độ nhạy : 90 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)
Trở kháng : 100 V line: 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)
Cường độ âm : 90 dB (1 W, 1 m)
- Trở kháng: 100V line: 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W)
- Cường độ âm: 93 dB (1W, 1m).
- Đáp tuyến tần số: 150
- 10,000 Hz.
- Cấu tạo loa: 12 cm hình nón × 4.
- Chống nước: Tương đương IP
-X3
- Vỏ: Nhôm, xám bạc, kỹ thuật sơn nung.
- Khung: Lưới nhôm chịu lực, đen, mờ xỉn, kỹ thuật sơn nung
- Đế lắp đặt: Thép, xám bạc, kỹ thuật sơn nung
Công suất : 20W
Trọng lượng :1,9kg
Kích thước :135(R) × 250(C)× 128 (S)mm